Ruby CurrencyRBC sang CNY:Chuyển đổi Ruby Currency (RBC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RBC/CNY: 1 RBC ≈ ¥0.02872 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ruby Currency Thị trường hôm nay

Ruby Currency đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02872. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBC, tổng vốn hóa thị trường của RBC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RBC tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBC tính bằng CNY là ¥78.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1681.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBC sang CNY

¥0.02872--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBC sang CNY là ¥0.02872 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ruby Currency

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ruby CurrencyRBC/USDT
Giao ngay
$0.01173
+5.39%
logo Ruby CurrencyRBC/ETH
Giao ngay
$0.000002663
+0.03%

The real-time trading price of RBC/USDT Spot is $0.01173, with a 24-hour trading change of +5.39%, RBC/USDT Spot is $0.01173 and +5.39%, and RBC/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ruby Currency sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RBC sang CNY

logo Ruby CurrencySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RBC
0.02CNY
2RBC
0.05CNY
3RBC
0.08CNY
4RBC
0.11CNY
5RBC
0.14CNY
6RBC
0.17CNY
7RBC
0.2CNY
8RBC
0.22CNY
9RBC
0.25CNY
10RBC
0.28CNY
10,000RBC
287.23CNY
50,000RBC
1,436.17CNY
100,000RBC
2,872.35CNY
500,000RBC
14,361.79CNY
1,000,000RBC
28,723.58CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RBC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ruby Currency
1CNY
34.81RBC
2CNY
69.62RBC
3CNY
104.44RBC
4CNY
139.25RBC
5CNY
174.07RBC
6CNY
208.88RBC
7CNY
243.7RBC
8CNY
278.51RBC
9CNY
313.33RBC
10CNY
348.14RBC
100CNY
3,481.45RBC
500CNY
17,407.29RBC
1,000CNY
34,814.59RBC
5,000CNY
174,072.98RBC
10,000CNY
348,145.96RBC

Bảng chuyển đổi số tiền RBC sang CNY và CNY sang RBC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RBC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RBC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ruby Currency phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBC = $0 USD, 1 RBC = €0 EUR, 1 RBC = ₹0.35 INR, 1 RBC = Rp65.03 IDR, 1 RBC = $0.01 CAD, 1 RBC = £0 GBP, 1 RBC = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.000585
logo ETHETH
0.01596
logo XRPXRP
21.87
logo USDTUSDT
69.55
logo BNBBNB
0.08614
logo SOLSOL
0.3925
logo SMARTSMART
9,178.84
logo USDCUSDC
69.54
logo STETHSTETH
0.01605
logo DOGEDOGE
307.98
logo TRXTRX
201.43
logo ADAADA
88.24
logo LINKLINK
3.12
logo WBTCWBTC
0.000588
logo HYPEHYPE
1.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ruby Currency (RBC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RBC của bạn

Nhập số lượng RBC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ruby Currency hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ruby Currency.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ruby Currency sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ruby Currency sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ruby Currency sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ruby Currency sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ruby Currency sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.