Orbit ProtocolORBIT sang INR:Chuyển đổi Orbit Protocol (ORBIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORBIT/INR: 1 ORBIT ≈ ₹0.08893 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Orbit Protocol Thị trường hôm nay

Orbit Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Orbit Protocol chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08893. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,480,184.31 ORBIT, tổng vốn hóa thị trường của Orbit Protocol tính bằng INR là ₹352,750,694.19. Trong 24h qua, giá của Orbit Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.001839, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbit Protocol tính bằng INR là ₹274.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05564.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBIT sang INR

0.08893+2.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBIT sang INR là ₹0.08893 INR, với sự thay đổi +2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORBIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Orbit Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORBIT/-- Spot is $ and --, and ORBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Orbit Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORBIT sang INR

logo Orbit ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORBIT
0.08INR
2ORBIT
0.17INR
3ORBIT
0.26INR
4ORBIT
0.35INR
5ORBIT
0.44INR
6ORBIT
0.53INR
7ORBIT
0.62INR
8ORBIT
0.71INR
9ORBIT
0.8INR
10ORBIT
0.88INR
10,000ORBIT
889.3INR
50,000ORBIT
4,446.5INR
100,000ORBIT
8,893INR
500,000ORBIT
44,465.02INR
1,000,000ORBIT
88,930.04INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORBIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbit Protocol
1INR
11.24ORBIT
2INR
22.48ORBIT
3INR
33.73ORBIT
4INR
44.97ORBIT
5INR
56.22ORBIT
6INR
67.46ORBIT
7INR
78.71ORBIT
8INR
89.95ORBIT
9INR
101.2ORBIT
10INR
112.44ORBIT
100INR
1,124.47ORBIT
500INR
5,622.39ORBIT
1,000INR
11,244.79ORBIT
5,000INR
56,223.96ORBIT
10,000INR
112,447.93ORBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ORBIT sang INR và INR sang ORBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORBIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ORBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbit Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBIT = $0 USD, 1 ORBIT = €0 EUR, 1 ORBIT = ₹0.09 INR, 1 ORBIT = Rp16.15 IDR, 1 ORBIT = $0 CAD, 1 ORBIT = £0 GBP, 1 ORBIT = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3627
logo BTCBTC
0.00005187
logo ETHETH
0.001636
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007803
logo SOLSOL
0.03568
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,173.91
logo STETHSTETH
0.001641
logo TRXTRX
17.89
logo DOGEDOGE
29.32
logo ADAADA
8.08
logo WBTCWBTC
0.00005198
logo HYPEHYPE
0.1548
logo XLMXLM
15.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Orbit Protocol (ORBIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORBIT của bạn

Nhập số lượng ORBIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbit Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbit Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbit Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbit Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbit Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbit Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbit Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbit Protocol (ORBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.