Newton Thị trường hôm nay
Newton đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEWT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥49.98. Với nguồn cung lưu hành là 215,000,000 NEWT, tổng vốn hóa thị trường của NEWT tính bằng JPY là ¥1,547,491,641,350.07. Trong 24h qua, giá của NEWT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3726, biểu thị mức giảm -0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEWT tính bằng JPY là ¥122.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥42.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEWT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEWT sang JPY là ¥49.98 JPY, với sự thay đổi -0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEWT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEWT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Newton
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3457 | -0.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3453 | -1.00% |
The real-time trading price of NEWT/USDT Spot is $0.3457, with a 24-hour trading change of -0.97%, NEWT/USDT Spot is $0.3457 and -0.97%, and NEWT/USDT Perpetual is $0.3453 and -1.00%.
Bảng chuyển đổi Newton sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi NEWT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEWT | 49.98JPY |
2NEWT | 99.96JPY |
3NEWT | 149.94JPY |
4NEWT | 199.93JPY |
5NEWT | 249.91JPY |
6NEWT | 299.89JPY |
7NEWT | 349.88JPY |
8NEWT | 399.86JPY |
9NEWT | 449.84JPY |
10NEWT | 499.82JPY |
100NEWT | 4,998.29JPY |
500NEWT | 24,991.49JPY |
1,000NEWT | 49,982.99JPY |
5,000NEWT | 249,914.95JPY |
10,000NEWT | 499,829.9JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NEWT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02NEWT |
2JPY | 0.04001NEWT |
3JPY | 0.06002NEWT |
4JPY | 0.08002NEWT |
5JPY | 0.1NEWT |
6JPY | 0.12NEWT |
7JPY | 0.14NEWT |
8JPY | 0.16NEWT |
9JPY | 0.18NEWT |
10JPY | 0.2NEWT |
10,000JPY | 200.06NEWT |
50,000JPY | 1,000.34NEWT |
100,000JPY | 2,000.68NEWT |
500,000JPY | 10,003.4NEWT |
1,000,000JPY | 20,006.8NEWT |
Bảng chuyển đổi số tiền NEWT sang JPY và JPY sang NEWT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEWT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang NEWT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Newton phổ biến
Newton | 1 NEWT |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29INR |
![]() | Rp5,265.42IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.45THB |
Newton | 1 NEWT |
---|---|
![]() | ₽32.08RUB |
![]() | R$1.89BRL |
![]() | د.إ1.27AED |
![]() | ₺11.85TRY |
![]() | ¥2.45CNY |
![]() | ¥49.98JPY |
![]() | $2.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEWT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEWT = $0.35 USD, 1 NEWT = €0.31 EUR, 1 NEWT = ₹29 INR, 1 NEWT = Rp5,265.42 IDR, 1 NEWT = $0.47 CAD, 1 NEWT = £0.26 GBP, 1 NEWT = ฿11.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2063 |
![]() | 0.00002976 |
![]() | 0.0008893 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 0.01956 |
![]() | 3.47 |
![]() | 508.52 |
![]() | 0.0008885 |
![]() | 15.62 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002977 |
![]() | 7.54 |
![]() | 0.08406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Newton (NEWT) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng NEWT của bạn
Nhập số lượng NEWT của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Newton hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Newton.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Newton sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Newton sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Newton sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Newton sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Newton sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Newton (NEWT)

NEWT Token in 2025: Price, Purchase, Staking, and Web3 Usability Analysis
Explore the soaring potential of the NEWT Token in 2025, learn how to buy and stake for rewards, and gain insights into its transformative utility in the Web3 ecosystem.

NEWT Price Prediction and Analysis for July 2025
Explore the rapid rise of NEWT in July 2025 and its impact on the Web3 cryptocurrency market.

NEWT Token: How to Buy, Stake, and Compare in 2025
Explore NEWT, this revolutionary Web3 Token, destined to dominate in 2025.