NERO ChainNERO sang HKD:Chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NERO/HKD: 1 NERO ≈ $0.05191 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NERO Chain Thị trường hôm nay

NERO Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NERO Chain chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.05191. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 242,000,000 NERO, tổng vốn hóa thị trường của NERO Chain tính bằng HKD là $97,885,008.14. Trong 24h qua, giá của NERO Chain tính bằng HKD đã tăng $0.00137, biểu thị mức tăng +2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NERO Chain tính bằng HKD là $0.1862, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04699.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NERO sang HKD

$0.05191+2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NERO sang HKD là $0.05191 HKD, với sự thay đổi +2.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NERO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NERO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NERO Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NERO ChainNERO/USDT
Giao ngay
$0.00666
+3.30%
logo NERO ChainNERO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.006548
+3.09%

The real-time trading price of NERO/USDT Spot is $0.00666, with a 24-hour trading change of +3.30%, NERO/USDT Spot is $0.00666 and +3.30%, and NERO/USDT Perpetual is $0.006548 and +3.09%.

Bảng chuyển đổi NERO Chain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NERO sang HKD

logo NERO ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NERO
0.05HKD
2NERO
0.1HKD
3NERO
0.15HKD
4NERO
0.2HKD
5NERO
0.25HKD
6NERO
0.3HKD
7NERO
0.35HKD
8NERO
0.4HKD
9NERO
0.45HKD
10NERO
0.5HKD
10,000NERO
508.31HKD
50,000NERO
2,541.55HKD
100,000NERO
5,083.1HKD
500,000NERO
25,415.54HKD
1,000,000NERO
50,831.09HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NERO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NERO Chain
1HKD
19.67NERO
2HKD
39.34NERO
3HKD
59.01NERO
4HKD
78.69NERO
5HKD
98.36NERO
6HKD
118.03NERO
7HKD
137.71NERO
8HKD
157.38NERO
9HKD
177.05NERO
10HKD
196.72NERO
100HKD
1,967.29NERO
500HKD
9,836.49NERO
1,000HKD
19,672.99NERO
5,000HKD
98,364.98NERO
10,000HKD
196,729.97NERO

Bảng chuyển đổi số tiền NERO sang HKD và HKD sang NERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NERO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NERO Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NERO = $0.01 USD, 1 NERO = €0.01 EUR, 1 NERO = ₹0.55 INR, 1 NERO = Rp98.97 IDR, 1 NERO = $0.01 CAD, 1 NERO = £0 GBP, 1 NERO = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0005517
logo ETHETH
0.01672
logo XRPXRP
20.91
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08288
logo SOLSOL
0.3712
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
12,785.82
logo STETHSTETH
0.01677
logo DOGEDOGE
300.14
logo TRXTRX
189.59
logo ADAADA
83.21
logo WBTCWBTC
0.0005518
logo XLMXLM
154.5
logo HYPEHYPE
1.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NERO của bạn

Nhập số lượng NERO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NERO Chain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NERO Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NERO Chain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NERO Chain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NERO Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NERO Chain (NERO)

Tìm hiểu thêm về NERO Chain (NERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.