Initia Thị trường hôm nay
Initia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥60.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng JPY là ¥1,295,820,643,223.39. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng JPY đã tăng ¥1.56, biểu thị mức tăng +2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng JPY là ¥208.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥48.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang JPY là ¥60.49 JPY, với sự thay đổi +2.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4182 | +1.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4176 | +1.56% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4182, with a 24-hour trading change of +1.57%, INIT/USDT Spot is $0.4182 and +1.57%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4176 and +1.56%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi INIT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 60.49JPY |
2INIT | 120.99JPY |
3INIT | 181.48JPY |
4INIT | 241.98JPY |
5INIT | 302.47JPY |
6INIT | 362.97JPY |
7INIT | 423.46JPY |
8INIT | 483.96JPY |
9INIT | 544.45JPY |
10INIT | 604.95JPY |
100INIT | 6,049.51JPY |
500INIT | 30,247.55JPY |
1,000INIT | 60,495.11JPY |
5,000INIT | 302,475.57JPY |
10,000INIT | 604,951.14JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01653INIT |
2JPY | 0.03306INIT |
3JPY | 0.04959INIT |
4JPY | 0.06612INIT |
5JPY | 0.08265INIT |
6JPY | 0.09918INIT |
7JPY | 0.1157INIT |
8JPY | 0.1322INIT |
9JPY | 0.1487INIT |
10JPY | 0.1653INIT |
10,000JPY | 165.3INIT |
50,000JPY | 826.51INIT |
100,000JPY | 1,653.02INIT |
500,000JPY | 8,265.13INIT |
1,000,000JPY | 16,530.26INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang JPY và JPY sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.1INR |
![]() | Rp6,372.81IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿13.86THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽38.82RUB |
![]() | R$2.29BRL |
![]() | د.إ1.54AED |
![]() | ₺14.34TRY |
![]() | ¥2.96CNY |
![]() | ¥60.5JPY |
![]() | $3.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.42 USD, 1 INIT = €0.38 EUR, 1 INIT = ₹35.1 INR, 1 INIT = Rp6,372.81 IDR, 1 INIT = $0.57 CAD, 1 INIT = £0.32 GBP, 1 INIT = ฿13.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.206 |
![]() | 0.00002977 |
![]() | 0.0008888 |
![]() | 1.03 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004417 |
![]() | 0.01992 |
![]() | 473.42 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.0008873 |
![]() | 15.71 |
![]() | 10.24 |
![]() | 4.38 |
![]() | 0.00002978 |
![]() | 7.53 |
![]() | 0.08521 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

INIT Coin Price Prediction for 2025 - 2030
In 2026, INIT is expected to have an average price of $1.35, representing a potential increase of 176.73% from the current price.

INIT Coin: Price, Buying Guide, and Comparison in 2025
Discover INIT Coin, the rising star of 2025s crypto world.

INIT Token: The Core Value Driver of the INITIA Application Ecosystem
Learn about its Layer 1+2 fusion architecture, multiple practicalities, and the development prospects of application chains in 2025.