Icrypex TokenICPX sang GBP:Chuyển đổi Icrypex Token (ICPX) sang Bảng Anh (GBP)

ICPX/GBP: 1 ICPX ≈ £0.7136 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Icrypex Token Thị trường hôm nay

Icrypex Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICPX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.7136. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICPX, tổng vốn hóa thị trường của ICPX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ICPX tính bằng GBP đã giảm £-0.0038, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICPX tính bằng GBP là £3.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6639.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICPX sang GBP

£0.7136-0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICPX sang GBP là £0.7136 GBP, với sự thay đổi -0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICPX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICPX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Icrypex Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ICPX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ICPX/-- Spot is $ and --, and ICPX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Icrypex Token sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ICPX sang GBP

logo Icrypex TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ICPX
0.71GBP
2ICPX
1.42GBP
3ICPX
2.14GBP
4ICPX
2.85GBP
5ICPX
3.56GBP
6ICPX
4.28GBP
7ICPX
4.99GBP
8ICPX
5.7GBP
9ICPX
6.42GBP
10ICPX
7.13GBP
1,000ICPX
713.61GBP
5,000ICPX
3,568.06GBP
10,000ICPX
7,136.12GBP
50,000ICPX
35,680.61GBP
100,000ICPX
71,361.23GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ICPX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Icrypex Token
1GBP
1.4ICPX
2GBP
2.8ICPX
3GBP
4.2ICPX
4GBP
5.6ICPX
5GBP
7ICPX
6GBP
8.4ICPX
7GBP
9.8ICPX
8GBP
11.21ICPX
9GBP
12.61ICPX
10GBP
14.01ICPX
100GBP
140.13ICPX
500GBP
700.66ICPX
1,000GBP
1,401.32ICPX
5,000GBP
7,006.6ICPX
10,000GBP
14,013.21ICPX

Bảng chuyển đổi số tiền ICPX sang GBP và GBP sang ICPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ICPX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ICPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Icrypex Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICPX = $0.96 USD, 1 ICPX = €0.83 EUR, 1 ICPX = ₹84.22 INR, 1 ICPX = Rp15,636.53 IDR, 1 ICPX = $1.33 CAD, 1 ICPX = £0.71 GBP, 1 ICPX = ฿31.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.83
logo BTCBTC
0.006144
logo ETHETH
0.1537
logo XRPXRP
234.45
logo USDTUSDT
673.44
logo BNBBNB
0.8007
logo SOLSOL
3.59
logo USDCUSDC
673.64
logo SMARTSMART
101,534.83
logo STETHSTETH
0.1542
logo TRXTRX
1,976.12
logo DOGEDOGE
3,209.52
logo ADAADA
803.31
logo LINKLINK
28.98
logo HYPEHYPE
15.55
logo WBTCWBTC
0.006139

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Icrypex Token (ICPX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ICPX của bạn

Nhập số lượng ICPX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Icrypex Token hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Icrypex Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Icrypex Token sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Icrypex Token sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Icrypex Token sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Icrypex Token sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Icrypex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide