DeFiChainDFI sang HKD:Chuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DFI/HKD: 1 DFI ≈ $0.04598 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiChain Thị trường hôm nay

DeFiChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04598. Với nguồn cung lưu hành là 893,633,584.71 DFI, tổng vốn hóa thị trường của DFI tính bằng HKD là $320,181,556.76. Trong 24h qua, giá của DFI tính bằng HKD đã giảm $-0.199, biểu thị mức giảm -81.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFI tính bằng HKD là $43.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02947.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFI sang HKD

$0.04598-81.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFI sang HKD là $0.04598 HKD, với sự thay đổi -81.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch DeFiChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFI/-- Spot is $ and --, and DFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeFiChain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DFI sang HKD

logo DeFiChainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DFI
0.04HKD
2DFI
0.09HKD
3DFI
0.13HKD
4DFI
0.18HKD
5DFI
0.22HKD
6DFI
0.27HKD
7DFI
0.32HKD
8DFI
0.36HKD
9DFI
0.41HKD
10DFI
0.45HKD
10,000DFI
459.85HKD
50,000DFI
2,299.27HKD
100,000DFI
4,598.55HKD
500,000DFI
22,992.77HKD
1,000,000DFI
45,985.54HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiChain
1HKD
21.74DFI
2HKD
43.49DFI
3HKD
65.23DFI
4HKD
86.98DFI
5HKD
108.72DFI
6HKD
130.47DFI
7HKD
152.22DFI
8HKD
173.96DFI
9HKD
195.71DFI
10HKD
217.45DFI
100HKD
2,174.59DFI
500HKD
10,872.98DFI
1,000HKD
21,745.96DFI
5,000HKD
108,729.82DFI
10,000HKD
217,459.64DFI

Bảng chuyển đổi số tiền DFI sang HKD và HKD sang DFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFI = $0.01 USD, 1 DFI = €0.01 EUR, 1 DFI = ₹0.49 INR, 1 DFI = Rp89.53 IDR, 1 DFI = $0.01 CAD, 1 DFI = £0 GBP, 1 DFI = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005507
logo ETHETH
0.01643
logo XRPXRP
19.3
logo USDTUSDT
64.13
logo BNBBNB
0.08173
logo SOLSOL
0.3638
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,398.55
logo STETHSTETH
0.01642
logo DOGEDOGE
288.76
logo TRXTRX
189.62
logo ADAADA
80.82
logo WBTCWBTC
0.0005503
logo XLMXLM
139.35
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DFI của bạn

Nhập số lượng DFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiChain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiChain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiChain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiChain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiChain (DFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.