Core DAO Thị trường hôm nay
Core DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Core DAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4655. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,007,536,810.38 CORE, tổng vốn hóa thị trường của Core DAO tính bằng EUR là €420,193,313.9. Trong 24h qua, giá của Core DAO tính bằng EUR đã tăng €0.02636, biểu thị mức tăng +6.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Core DAO tính bằng EUR là €12.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang EUR là €0.4655 EUR, với sự thay đổi +6.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CORE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Core DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5178 | +5.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5171 | +5.75% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.5178, with a 24-hour trading change of +5.93%, CORE/USDT Spot is $0.5178 and +5.93%, and CORE/USDT Perpetual is $0.5171 and +5.75%.
Bảng chuyển đổi Core DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi CORE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0.46EUR |
2CORE | 0.93EUR |
3CORE | 1.39EUR |
4CORE | 1.86EUR |
5CORE | 2.32EUR |
6CORE | 2.79EUR |
7CORE | 3.25EUR |
8CORE | 3.72EUR |
9CORE | 4.18EUR |
10CORE | 4.65EUR |
1,000CORE | 465.5EUR |
5,000CORE | 2,327.54EUR |
10,000CORE | 4,655.09EUR |
50,000CORE | 23,275.48EUR |
100,000CORE | 46,550.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.14CORE |
2EUR | 4.29CORE |
3EUR | 6.44CORE |
4EUR | 8.59CORE |
5EUR | 10.74CORE |
6EUR | 12.88CORE |
7EUR | 15.03CORE |
8EUR | 17.18CORE |
9EUR | 19.33CORE |
10EUR | 21.48CORE |
100EUR | 214.81CORE |
500EUR | 1,074.09CORE |
1,000EUR | 2,148.18CORE |
5,000EUR | 10,740.91CORE |
10,000EUR | 21,481.83CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang EUR và EUR sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CORE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Core DAO phổ biến
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0.51USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹42.98INR |
![]() | Rp7,804.83IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿16.97THB |
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₽47.54RUB |
![]() | R$2.8BRL |
![]() | د.إ1.89AED |
![]() | ₺17.56TRY |
![]() | ¥3.63CNY |
![]() | ¥74.09JPY |
![]() | $4.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $0.51 USD, 1 CORE = €0.46 EUR, 1 CORE = ₹42.98 INR, 1 CORE = Rp7,804.83 IDR, 1 CORE = $0.7 CAD, 1 CORE = £0.39 GBP, 1 CORE = ฿16.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.94 |
![]() | 0.004787 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 166.99 |
![]() | 557.95 |
![]() | 0.7059 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.2 |
![]() | 78,645.22 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 2,513.5 |
![]() | 1,645.67 |
![]() | 698.84 |
![]() | 0.004785 |
![]() | 1,202.09 |
![]() | 13.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Core DAO (CORE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core DAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core DAO (CORE)

Gate Launchpad Outlook: The Core Innovation Engine of the Crypto Asset Issuance Market
The trio of mechanism revolution, ecological synergy, and compliance expansion is propelling Gate Launchpad to the center stage of innovation in the encryption economy.

What Is GOOFY? Exploring the New Meme Coin Power Inspired by a Disney Classic on Solana
The birth of GOOFY confirms the core trend of the Meme coin 3.0 era - the deep integration of cultural symbols and blockchain technology.

Elon Musk’s X to Launch Investments and Trading, Transforming into a Financial Super App
X is continuously moving towards the "super platform". The core logic of its transformation is not only technology but also the "internal circulation" that converts the time value of users into the liquidity of platform assets.