Archblock Thị trường hôm nay
Archblock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02221. Với nguồn cung lưu hành là 1,329,345,685.34 TRU, tổng vốn hóa thị trường của TRU tính bằng EUR là €26,461,148.15. Trong 24h qua, giá của TRU tính bằng EUR đã giảm €-0.0006504, biểu thị mức giảm -2.840000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRU tính bằng EUR là €0.9111, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02228.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRU sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRU sang EUR là €0.02221 EUR, với sự thay đổi -2.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TRU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRU/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Archblock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02492 | -3.03% | |
![]() Giao ngay | $0.000009874 | -2.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02495 | -2.42% |
The real-time trading price of TRU/USDT Spot is $0.02492, with a 24-hour trading change of -3.03%, TRU/USDT Spot is $0.02492 and -3.03%, and TRU/USDT Perpetual is $0.02495 and -2.42%.
Bảng chuyển đổi Archblock sang Euro
Bảng chuyển đổi TRU sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRU | 0.02EUR |
2TRU | 0.04EUR |
3TRU | 0.06EUR |
4TRU | 0.08EUR |
5TRU | 0.11EUR |
6TRU | 0.13EUR |
7TRU | 0.15EUR |
8TRU | 0.17EUR |
9TRU | 0.19EUR |
10TRU | 0.22EUR |
10000TRU | 222.18EUR |
50000TRU | 1,110.91EUR |
100000TRU | 2,221.83EUR |
500000TRU | 11,109.16EUR |
1000000TRU | 22,218.32EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 45TRU |
2EUR | 90.01TRU |
3EUR | 135.02TRU |
4EUR | 180.03TRU |
5EUR | 225.03TRU |
6EUR | 270.04TRU |
7EUR | 315.05TRU |
8EUR | 360.06TRU |
9EUR | 405.07TRU |
10EUR | 450.07TRU |
100EUR | 4,500.79TRU |
500EUR | 22,503.95TRU |
1000EUR | 45,007.9TRU |
5000EUR | 225,039.51TRU |
10000EUR | 450,079.03TRU |
Bảng chuyển đổi số tiền TRU sang EUR và EUR sang TRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Archblock phổ biến
Archblock | 1 TRU |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.07INR |
![]() | Rp376.21IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Archblock | 1 TRU |
---|---|
![]() | ₽2.29RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.57JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRU = $0.02 USD, 1 TRU = €0.02 EUR, 1 TRU = ₹2.07 INR, 1 TRU = Rp376.21 IDR, 1 TRU = $0.03 CAD, 1 TRU = £0.02 GBP, 1 TRU = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.46 |
![]() | 0.005162 |
![]() | 0.2212 |
![]() | 557.9 |
![]() | 251.28 |
![]() | 0.8514 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.2 |
![]() | 129,522.15 |
![]() | 1,974.38 |
![]() | 3,393.72 |
![]() | 0.223 |
![]() | 969.59 |
![]() | 0.00518 |
![]() | 14.19 |
![]() | 190.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Archblock (TRU) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng TRU của bạn
Nhập số lượng TRU của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Archblock hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Archblock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Archblock sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Archblock sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Archblock sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Archblock sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Archblock sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Archblock (TRU)

Ví tiền Gate: Trung tâm thông minh kết nối thế giới Web3
Trung tâm thông minh kết nối thế giới Web3

NEWT Token: Thúc đẩy sức mạnh của hạ tầng Phi tập trung Newton vào năm 2025
Khám phá vai trò của NEWT Token trong hạ tầng Phi tập trung Newton, và cách để đạt được tự động hóa trên chuỗi và ủy quyền bảo mật trong Web3.

FRAX Stablecoin vào năm 2025: Hướng dẫn về Giá, Mua sắm và Tích hợp Tài chính phi tập trung
Khám phá FRAX, đồng stablecoin thuật toán phân đoạn sáng tạo này đang cách mạng hóa Tài chính phi tập trung (DeFi).

Cập nhật Aerodrome Finance 2025: Chiến lược Khai thác lợi suất Tài chính phi tập trung và So sánh Nền tảng
Khám phá tác động biến đổi của Aerodrome Finance đối với Tài chính phi tập trung vào năm 2025.

DAO là gì? Tổ chức Tự trị Phi tập trung trong Web3
Tìm hiểu DAO hoạt động thế nào trong Web3: cấu trúc, lợi ích và tương lai quản trị phi tập trung năm 2025.

Sự Tăng Trưởng của Sperax: Cuộc Cách Mạng Tài Chính Phi Tập Trung năm 2025
Khám phá hệ sinh thái DeFi cách mạng của Sperax vào năm 2025