Siacoin Thị trường hôm nay
Siacoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02254. Với nguồn cung lưu hành là 56,025,636,522.07 SC, tổng vốn hóa thị trường của SC tính bằng CNY là ¥8,910,495,050.96. Trong 24h qua, giá của SC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002596, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SC tính bằng CNY là ¥0.655, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00008901.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SC sang CNY là ¥0.02254 CNY, với sự thay đổi -1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Siacoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003191 | -1.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003183 | -0.84% |
The real-time trading price of SC/USDT Spot is $0.003191, with a 24-hour trading change of -1.63%, SC/USDT Spot is $0.003191 and -1.63%, and SC/USDT Perpetual is $0.003183 and -0.84%.
Bảng chuyển đổi Siacoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SC | 0.02CNY |
2SC | 0.04CNY |
3SC | 0.06CNY |
4SC | 0.08CNY |
5SC | 0.11CNY |
6SC | 0.13CNY |
7SC | 0.15CNY |
8SC | 0.17CNY |
9SC | 0.2CNY |
10SC | 0.22CNY |
10,000SC | 222.38CNY |
50,000SC | 1,111.93CNY |
100,000SC | 2,223.87CNY |
500,000SC | 11,119.36CNY |
1,000,000SC | 22,238.73CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 44.96SC |
2CNY | 89.93SC |
3CNY | 134.89SC |
4CNY | 179.86SC |
5CNY | 224.83SC |
6CNY | 269.79SC |
7CNY | 314.76SC |
8CNY | 359.73SC |
9CNY | 404.69SC |
10CNY | 449.66SC |
100CNY | 4,496.65SC |
500CNY | 22,483.28SC |
1,000CNY | 44,966.57SC |
5,000CNY | 224,832.88SC |
10,000CNY | 449,665.77SC |
Bảng chuyển đổi số tiền SC sang CNY và CNY sang SC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Siacoin phổ biến
Siacoin | 1 SC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Siacoin | 1 SC |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SC = $0 USD, 1 SC = €0 EUR, 1 SC = ₹0.27 INR, 1 SC = Rp48.5 IDR, 1 SC = $0 CAD, 1 SC = £0 GBP, 1 SC = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.1 |
![]() | 0.0006016 |
![]() | 0.01875 |
![]() | 22.92 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.09014 |
![]() | 0.3975 |
![]() | 70.89 |
![]() | 16,854.44 |
![]() | 0.01889 |
![]() | 325.7 |
![]() | 217.91 |
![]() | 92.72 |
![]() | 0.0006038 |
![]() | 1.66 |
![]() | 18.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Siacoin (SC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng SC của bạn
Nhập số lượng SC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Siacoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Siacoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Siacoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Siacoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Siacoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Siacoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Siacoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Siacoin (SC)

SYS Là Gì? Tìm Hiểu Về Syscoin Và Hệ Sinh Thái Kết Hợp Bitcoin Với Smart Contract
Tìm hiểu SYS và vai trò của Syscoin trong việc kết nối bảo mật Bitcoin với công nghệ Web3.

Khám Phá DegeCoin (DEGE): “Mascot Kỹ Thuật Số Của Mỹ” Trên Blockchain Solana Là Gì?
Dege crypto thực chất là gì? Điều gì làm cho nó trở nên độc đáo? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một phân tích sâu sắc.
Marscoin: Tiền kỹ thuật số được thiết kế cho việc thuộc địa hóa sao Hỏa
Marscoin (MARS) là một loại tiền kỹ thuật số được ra mắt vào năm 2013, nổi bật với sự tập trung vào "thực địa hóa hành tinh Mars.

BAKE: Một mã thông báo quản trị đổi mới trên BSC
BakeryToken (viết tắt là BAKE) được ra mắt vào tháng 9 năm 2020 và là mã thông báo quản trị cốt lõi của hệ sinh thái BakerySwap.

Marscoin: Hiệu suất thị trường và tiềm năng tương lai của các tài sản tiền điện tử mới nổi
Tính đến ngày 11 tháng 7 năm 2025, giá thời gian thực của Marscoin (MARS) là $0.000001, với khối lượng giao dịch 24 giờ là $664,618.

Banana for scale là gì?
Tính đến ngày 11 tháng 7, 17:00 (UTC+8), giá giao dịch của BANANAS31 là $0.02538, đã tăng +23.03% trong 24 giờ qua.