Ripple USD Thị trường hôm nay
Ripple USD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ripple USD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 532,743,523.84 RLUSD, tổng vốn hóa thị trường của Ripple USD tính bằng CNY là ¥26,500,448,602.15. Trong 24h qua, giá của Ripple USD tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007756, biểu thị mức tăng +0.011000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ripple USD tính bằng CNY là ¥7.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RLUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RLUSD sang CNY là ¥7.05 CNY, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RLUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RLUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ripple USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RLUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RLUSD/-- Spot is $ and --, and RLUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ripple USD sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RLUSD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RLUSD | 7.05CNY |
2RLUSD | 14.1CNY |
3RLUSD | 21.15CNY |
4RLUSD | 28.21CNY |
5RLUSD | 35.26CNY |
6RLUSD | 42.31CNY |
7RLUSD | 49.36CNY |
8RLUSD | 56.42CNY |
9RLUSD | 63.47CNY |
10RLUSD | 70.52CNY |
100RLUSD | 705.25CNY |
500RLUSD | 3,526.29CNY |
1000RLUSD | 7,052.59CNY |
5000RLUSD | 35,262.96CNY |
10000RLUSD | 70,525.93CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RLUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1417RLUSD |
2CNY | 0.2835RLUSD |
3CNY | 0.4253RLUSD |
4CNY | 0.5671RLUSD |
5CNY | 0.7089RLUSD |
6CNY | 0.8507RLUSD |
7CNY | 0.9925RLUSD |
8CNY | 1.13RLUSD |
9CNY | 1.27RLUSD |
10CNY | 1.41RLUSD |
1000CNY | 141.79RLUSD |
5000CNY | 708.95RLUSD |
10000CNY | 1,417.91RLUSD |
50000CNY | 7,089.59RLUSD |
100000CNY | 14,179.18RLUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền RLUSD sang CNY và CNY sang RLUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RLUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RLUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ripple USD phổ biến
Ripple USD | 1 RLUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,168.43IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Ripple USD | 1 RLUSD |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RLUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RLUSD = $1 USD, 1 RLUSD = €0.9 EUR, 1 RLUSD = ₹83.54 INR, 1 RLUSD = Rp15,168.43 IDR, 1 RLUSD = $1.36 CAD, 1 RLUSD = £0.75 GBP, 1 RLUSD = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.98 |
![]() | 0.0005986 |
![]() | 0.01919 |
![]() | 20.44 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.0894 |
![]() | 0.3554 |
![]() | 70.92 |
![]() | 16,087.18 |
![]() | 271.75 |
![]() | 0.01942 |
![]() | 81.43 |
![]() | 222.9 |
![]() | 0.0006006 |
![]() | 1.61 |
![]() | 150.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ripple USD (RLUSD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng RLUSD của bạn
Nhập số lượng RLUSD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ripple USD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ripple USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ripple USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ripple USD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ripple USD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ripple USD sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ripple USD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ripple USD (RLUSD)

Thị Trường Stablecoin Sắp Bùng Nổ: Sự Trỗi Dậy của Ripple Stablecoin RLUSD
Ripple đang thực hiện một bước đi chính xác qua RLUSD để gia nhập thị trường stablecoin trị giá nghìn tỷ đô la.

RLUSD là gì: Hướng dẫn người dùng Web3 và Tài chính phi tập trung 2025
Khám phá stablecoin cách mạng RLUSD (Ripple) và tác động của nó đến thanh toán xuyên biên giới.

Cập nhật giá RLUSD: Phân tích thị trường và hướng dẫn giao dịch cho tháng 6 năm 2025
Khám phá xu hướng giá RLUSD, tác động thị trường và chiến lược giao dịch.

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum
Ripple USD (RLUSD) đang tái tạo tương lai của thanh toán xuyên biên giới.
Tìm hiểu thêm về Ripple USD (RLUSD)

Ripple USD (RLUSD) là gì?

Ripple XRP & RLUSD 2025: Regulatory Breakthroughs and Payment Tech Advancements

RLUSD là gì? Giới thiệu về thời gian ra mắt, bối cảnh và những lợi thế của stablecoin

Ripple Ra Mắt RLUSD: Phân Tích Động Lực Thị Trường Stablecoin Mới và Những Yếu Tố Điều Chỉnh Tuân Thủ
