StepNGMT sang UAH:Chuyển đổi StepN (GMT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GMT/UAH: 1 GMT ≈ ₴1.81 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

StepN Thị trường hôm nay

StepN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của StepN chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,992,882,689.64 GMT, tổng vốn hóa thị trường của StepN tính bằng UAH là ₴224,103,177,239.9. Trong 24h qua, giá của StepN tính bằng UAH đã tăng ₴0.01154, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StepN tính bằng UAH là ₴169.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang UAH

1.81+0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang UAH là ₴1.81 UAH, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch StepN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StepNGMT/USDT
Giao ngay
$0.04388
+0.94%
logo StepNGMT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0438
+0.78%

The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04388, with a 24-hour trading change of +0.94%, GMT/USDT Spot is $0.04388 and +0.94%, and GMT/USDT Perpetual is $0.0438 and +0.78%.

Bảng chuyển đổi StepN sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GMT sang UAH

logo StepNSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GMT
1.81UAH
2GMT
3.62UAH
3GMT
5.43UAH
4GMT
7.24UAH
5GMT
9.05UAH
6GMT
10.86UAH
7GMT
12.67UAH
8GMT
14.48UAH
9GMT
16.3UAH
10GMT
18.11UAH
100GMT
181.11UAH
500GMT
905.59UAH
1,000GMT
1,811.19UAH
5,000GMT
9,055.98UAH
10,000GMT
18,111.97UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GMT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo StepN
1UAH
0.5521GMT
2UAH
1.1GMT
3UAH
1.65GMT
4UAH
2.2GMT
5UAH
2.76GMT
6UAH
3.31GMT
7UAH
3.86GMT
8UAH
4.41GMT
9UAH
4.96GMT
10UAH
5.52GMT
1,000UAH
552.12GMT
5,000UAH
2,760.6GMT
10,000UAH
5,521.2GMT
50,000UAH
27,606.04GMT
100,000UAH
55,212.09GMT

Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang UAH và UAH sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1StepN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.04 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.68 INR, 1 GMT = Rp667.62 IDR, 1 GMT = $0.06 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7188
logo BTCBTC
0.0001057
logo ETHETH
0.0034
logo XRPXRP
4.03
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01594
logo SOLSOL
0.07454
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,830.31
logo STETHSTETH
0.003405
logo TRXTRX
36.61
logo DOGEDOGE
60.08
logo ADAADA
16.36
logo WBTCWBTC
0.0001058
logo XLMXLM
29.2
logo HYPEHYPE
0.3205

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi StepN (GMT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng GMT của bạn

Nhập số lượng GMT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)

Tìm hiểu thêm về StepN (GMT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.