Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Lev Bungari (BGN) là лв0.8017. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,263,168,573.71 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng BGN là лв43,924,563,768.26. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng BGN đã tăng лв0.08951, biểu thị mức tăng +12.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng BGN là лв1.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.0008343.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang BGN là лв0.8017 BGN, với sự thay đổi +12.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XLM/BGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4601 | +11.38% | |
![]() Giao ngay | $0.000003955 | +11.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4602 | +11.43% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.4601, with a 24-hour trading change of +11.38%, XLM/USDT Spot is $0.4601 and +11.38%, and XLM/USDT Perpetual is $0.4602 and +11.43%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Lev Bungari
Bảng chuyển đổi XLM sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 0.8BGN |
2XLM | 1.6BGN |
3XLM | 2.4BGN |
4XLM | 3.2BGN |
5XLM | 4BGN |
6XLM | 4.81BGN |
7XLM | 5.61BGN |
8XLM | 6.41BGN |
9XLM | 7.21BGN |
10XLM | 8.01BGN |
1,000XLM | 801.79BGN |
5,000XLM | 4,008.99BGN |
10,000XLM | 8,017.99BGN |
50,000XLM | 40,089.99BGN |
100,000XLM | 80,179.99BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 1.24XLM |
2BGN | 2.49XLM |
3BGN | 3.74XLM |
4BGN | 4.98XLM |
5BGN | 6.23XLM |
6BGN | 7.48XLM |
7BGN | 8.73XLM |
8BGN | 9.97XLM |
9BGN | 11.22XLM |
10BGN | 12.47XLM |
100BGN | 124.71XLM |
500BGN | 623.59XLM |
1,000BGN | 1,247.19XLM |
5,000BGN | 6,235.96XLM |
10,000BGN | 12,471.93XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang BGN và BGN sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XLM sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BGN sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.46USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹38.23INR |
![]() | Rp6,941.22IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿15.09THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽42.28RUB |
![]() | R$2.49BRL |
![]() | د.إ1.68AED |
![]() | ₺15.62TRY |
![]() | ¥3.23CNY |
![]() | ¥65.89JPY |
![]() | $3.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.46 USD, 1 XLM = €0.41 EUR, 1 XLM = ₹38.23 INR, 1 XLM = Rp6,941.22 IDR, 1 XLM = $0.62 CAD, 1 XLM = £0.34 GBP, 1 XLM = ฿15.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
XLM chuyển đổi sang BGN
HYPE chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.95 |
![]() | 0.002448 |
![]() | 0.07304 |
![]() | 85.91 |
![]() | 285.19 |
![]() | 0.3623 |
![]() | 1.59 |
![]() | 285.42 |
![]() | 41,801.21 |
![]() | 0.07302 |
![]() | 1,283.28 |
![]() | 840.09 |
![]() | 361.78 |
![]() | 0.002454 |
![]() | 623.59 |
![]() | 6.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lev Bungari nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stellar (XLM) sang Lev Bungari (BGN)
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Lev Bungari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BGN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Lev Bungari hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Lev Bungari (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Lev Bungari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Lev Bungari?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Lev Bungari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lev Bungari (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Triangle Breakout Imminent: XLM Bullish Triangle Signals Possible Surge to $1.51
Veteran crypto trader Peter Brandt commented that XLM is "the chart with the most bullish potential right now," and breaking through $1 will open up years of upward space.

XLM Price Prediction: Can Stellar Lumens Break the $1 Mark?
The recent performance of XLM indicates that it has the potential for a significant rise.

XLM News and Price Prediction: Technical Indicators and Ecosystem Growth Bring Dual Tailwinds
In the field of fintech, Stellar is quietly building its value territory with an annual growth rate of 25% in the cross-border payment sector.