NEMXEM sang BRL:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Real Brazil (BRL)

XEM/BRL: 1 XEM ≈ R$0.01421 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.01421. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng BRL là R$695,773,597.17. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng BRL đã giảm R$-0.0002982, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng BRL là R$10.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang BRL

R$0.01421-2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang BRL là R$0.01421 BRL, với sự thay đổi -2.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002645
-2.21%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002645
-2.22%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002645, with a 24-hour trading change of -2.21%, XEM/USDT Spot is $0.002645 and -2.21%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002645 and -2.22%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi XEM sang BRL

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1XEM
0.01BRL
2XEM
0.02BRL
3XEM
0.04BRL
4XEM
0.05BRL
5XEM
0.07BRL
6XEM
0.08BRL
7XEM
0.09BRL
8XEM
0.11BRL
9XEM
0.12BRL
10XEM
0.14BRL
10,000XEM
142.12BRL
50,000XEM
710.64BRL
100,000XEM
1,421.28BRL
500,000XEM
7,106.44BRL
1,000,000XEM
14,212.89BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang XEM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1BRL
70.35XEM
2BRL
140.71XEM
3BRL
211.07XEM
4BRL
281.43XEM
5BRL
351.79XEM
6BRL
422.15XEM
7BRL
492.51XEM
8BRL
562.86XEM
9BRL
633.22XEM
10BRL
703.58XEM
100BRL
7,035.86XEM
500BRL
35,179.33XEM
1,000BRL
70,358.66XEM
5,000BRL
351,793.31XEM
10,000BRL
703,586.62XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang BRL và BRL sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.22 INR, 1 XEM = Rp39.64 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.46
logo BTCBTC
0.0007861
logo ETHETH
0.02353
logo XRPXRP
27.67
logo USDTUSDT
91.87
logo BNBBNB
0.1167
logo SOLSOL
0.5136
logo USDCUSDC
91.95
logo SMARTSMART
13,407.75
logo STETHSTETH
0.02352
logo DOGEDOGE
406.72
logo TRXTRX
270.64
logo ADAADA
116.55
logo WBTCWBTC
0.0007908
logo XLMXLM
200.89
logo HYPEHYPE
2.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.