NamxNAMX sang USD:Chuyển đổi Namx (NAMX) sang Đô la Mỹ (USD)

NAMX/USD: 1 NAMX ≈ $0.6411 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Namx Thị trường hôm nay

Namx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namx chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.6411. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NAMX, tổng vốn hóa thị trường của Namx tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Namx tính bằng USD đã tăng $0.01441, biểu thị mức tăng +2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namx tính bằng USD là $6.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMX sang USD

$0.6411+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMX sang USD là $0.6411 USD, với sự thay đổi +2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Namx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMX/-- Spot is $ and --, and NAMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namx sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NAMX sang USD

logo NamxSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NAMX
0.64USD
2NAMX
1.28USD
3NAMX
1.92USD
4NAMX
2.56USD
5NAMX
3.2USD
6NAMX
3.84USD
7NAMX
4.48USD
8NAMX
5.12USD
9NAMX
5.77USD
10NAMX
6.41USD
1,000NAMX
641.11USD
5,000NAMX
3,205.56USD
10,000NAMX
6,411.12USD
50,000NAMX
32,055.6USD
100,000NAMX
64,111.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang NAMX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namx
1USD
1.55NAMX
2USD
3.11NAMX
3USD
4.67NAMX
4USD
6.23NAMX
5USD
7.79NAMX
6USD
9.35NAMX
7USD
10.91NAMX
8USD
12.47NAMX
9USD
14.03NAMX
10USD
15.59NAMX
100USD
155.97NAMX
500USD
779.89NAMX
1,000USD
1,559.78NAMX
5,000USD
7,798.94NAMX
10,000USD
15,597.89NAMX

Bảng chuyển đổi số tiền NAMX sang USD và USD sang NAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAMX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMX = $0.64 USD, 1 NAMX = €0.57 EUR, 1 NAMX = ₹53.56 INR, 1 NAMX = Rp9,725.5 IDR, 1 NAMX = $0.87 CAD, 1 NAMX = £0.48 GBP, 1 NAMX = ฿21.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.31
logo BTCBTC
0.004263
logo ETHETH
0.1193
logo XRPXRP
150.24
logo USDTUSDT
499.86
logo BNBBNB
0.6179
logo SOLSOL
2.75
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
72,186.52
logo STETHSTETH
0.12
logo DOGEDOGE
2,102.87
logo TRXTRX
1,485.75
logo ADAADA
616.97
logo WBTCWBTC
0.004268
logo HYPEHYPE
11.61
logo XLMXLM
1,101.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namx (NAMX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NAMX của bạn

Nhập số lượng NAMX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namx hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namx sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namx sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namx sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namx sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namx sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.