IdleUSDC (Risk Adjusted)IDLEUSDCSAFE sang CNY:Chuyển đổi IdleUSDC (Risk Adjusted) (IDLEUSDCSAFE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

IDLEUSDCSAFE/CNY: 1 IDLEUSDCSAFE ≈ ¥8.39 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

IdleUSDC (Risk Adjusted) Thị trường hôm nay

IdleUSDC (Risk Adjusted) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IdleUSDC (Risk Adjusted) chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥8.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 IDLEUSDCSAFE, tổng vốn hóa thị trường của IdleUSDC (Risk Adjusted) tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của IdleUSDC (Risk Adjusted) tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007805, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IdleUSDC (Risk Adjusted) tính bằng CNY là ¥8.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDLEUSDCSAFE sang CNY

¥8.39+0.0093%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDLEUSDCSAFE sang CNY là ¥8.39 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDLEUSDCSAFE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLEUSDCSAFE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch IdleUSDC (Risk Adjusted)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IDLEUSDCSAFE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IDLEUSDCSAFE/-- Spot is $ and --, and IDLEUSDCSAFE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi IdleUSDC (Risk Adjusted) sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi IDLEUSDCSAFE sang CNY

logo IdleUSDC (Risk Adjusted)Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1IDLEUSDCSAFE
8.39CNY
2IDLEUSDCSAFE
16.78CNY
3IDLEUSDCSAFE
25.17CNY
4IDLEUSDCSAFE
33.57CNY
5IDLEUSDCSAFE
41.96CNY
6IDLEUSDCSAFE
50.35CNY
7IDLEUSDCSAFE
58.75CNY
8IDLEUSDCSAFE
67.14CNY
9IDLEUSDCSAFE
75.53CNY
10IDLEUSDCSAFE
83.93CNY
100IDLEUSDCSAFE
839.33CNY
500IDLEUSDCSAFE
4,196.65CNY
1,000IDLEUSDCSAFE
8,393.3CNY
5,000IDLEUSDCSAFE
41,966.54CNY
10,000IDLEUSDCSAFE
83,933.08CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang IDLEUSDCSAFE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo IdleUSDC (Risk Adjusted)
1CNY
0.1191IDLEUSDCSAFE
2CNY
0.2382IDLEUSDCSAFE
3CNY
0.3574IDLEUSDCSAFE
4CNY
0.4765IDLEUSDCSAFE
5CNY
0.5957IDLEUSDCSAFE
6CNY
0.7148IDLEUSDCSAFE
7CNY
0.8339IDLEUSDCSAFE
8CNY
0.9531IDLEUSDCSAFE
9CNY
1.07IDLEUSDCSAFE
10CNY
1.19IDLEUSDCSAFE
1,000CNY
119.14IDLEUSDCSAFE
5,000CNY
595.71IDLEUSDCSAFE
10,000CNY
1,191.42IDLEUSDCSAFE
50,000CNY
5,957.12IDLEUSDCSAFE
100,000CNY
11,914.25IDLEUSDCSAFE

Bảng chuyển đổi số tiền IDLEUSDCSAFE sang CNY và CNY sang IDLEUSDCSAFE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDLEUSDCSAFE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang IDLEUSDCSAFE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IdleUSDC (Risk Adjusted) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLEUSDCSAFE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDLEUSDCSAFE = $1.19 USD, 1 IDLEUSDCSAFE = €1.07 EUR, 1 IDLEUSDCSAFE = ₹99.42 INR, 1 IDLEUSDCSAFE = Rp18,051.99 IDR, 1 IDLEUSDCSAFE = $1.61 CAD, 1 IDLEUSDCSAFE = £0.89 GBP, 1 IDLEUSDCSAFE = ฿39.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0005865
logo ETHETH
0.01642
logo XRPXRP
21.73
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08694
logo SOLSOL
0.3834
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
10,287.6
logo STETHSTETH
0.01647
logo DOGEDOGE
297.55
logo TRXTRX
208.89
logo ADAADA
86.24
logo WBTCWBTC
0.0005858
logo HYPEHYPE
1.53
logo LINKLINK
3.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IdleUSDC (Risk Adjusted) (IDLEUSDCSAFE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng IDLEUSDCSAFE của bạn

Nhập số lượng IDLEUSDCSAFE của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IdleUSDC (Risk Adjusted) hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IdleUSDC (Risk Adjusted).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IdleUSDC (Risk Adjusted) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IdleUSDC (Risk Adjusted) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IdleUSDC (Risk Adjusted) sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IdleUSDC (Risk Adjusted) sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi IdleUSDC (Risk Adjusted) sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.