First Digital USD Thị trường hôm nay
First Digital USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDUSD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp15,137.87. Với nguồn cung lưu hành là 1,452,465,952.2 FDUSD, tổng vốn hóa thị trường của FDUSD tính bằng IDR là Rp333,540,835,080,495,652.07. Trong 24h qua, giá của FDUSD tính bằng IDR đã giảm Rp-3.02, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDUSD tính bằng IDR là Rp15,310.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,347.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDUSD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDUSD sang IDR là Rp15,137.87 IDR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDUSD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDUSD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch First Digital USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9979 | +0.01% |
The real-time trading price of FDUSD/USDT Spot is $0.9979, with a 24-hour trading change of +0.01%, FDUSD/USDT Spot is $0.9979 and +0.01%, and FDUSD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi First Digital USD sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi FDUSD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDUSD | 15,139.39IDR |
2FDUSD | 30,278.79IDR |
3FDUSD | 45,418.18IDR |
4FDUSD | 60,557.58IDR |
5FDUSD | 75,696.98IDR |
6FDUSD | 90,836.37IDR |
7FDUSD | 105,975.77IDR |
8FDUSD | 121,115.16IDR |
9FDUSD | 136,254.56IDR |
10FDUSD | 151,393.96IDR |
100FDUSD | 1,513,939.62IDR |
500FDUSD | 7,569,698.11IDR |
1,000FDUSD | 15,139,396.22IDR |
5,000FDUSD | 75,696,981.14IDR |
10,000FDUSD | 151,393,962.28IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FDUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006605FDUSD |
2IDR | 0.0001321FDUSD |
3IDR | 0.0001981FDUSD |
4IDR | 0.0002642FDUSD |
5IDR | 0.0003302FDUSD |
6IDR | 0.0003963FDUSD |
7IDR | 0.0004623FDUSD |
8IDR | 0.0005284FDUSD |
9IDR | 0.0005944FDUSD |
10IDR | 0.0006605FDUSD |
10,000,000IDR | 660.52FDUSD |
50,000,000IDR | 3,302.64FDUSD |
100,000,000IDR | 6,605.28FDUSD |
500,000,000IDR | 33,026.41FDUSD |
1,000,000,000IDR | 66,052.83FDUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền FDUSD sang IDR và IDR sang FDUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FDUSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang FDUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1First Digital USD phổ biến
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.38INR |
![]() | Rp15,139.4IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | ₽92.22RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.06TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.71JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDUSD = $1 USD, 1 FDUSD = €0.89 EUR, 1 FDUSD = ₹83.38 INR, 1 FDUSD = Rp15,139.4 IDR, 1 FDUSD = $1.35 CAD, 1 FDUSD = £0.75 GBP, 1 FDUSD = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001947 |
![]() | 0.0000002828 |
![]() | 0.000007763 |
![]() | 0.01003 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.00004083 |
![]() | 0.0001812 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.76 |
![]() | 0.000007792 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.09799 |
![]() | 0.04022 |
![]() | 0.0000002828 |
![]() | 0.0007494 |
![]() | 0.001542 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi First Digital USD (FDUSD) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá First Digital USD hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua First Digital USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi First Digital USD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ First Digital USD sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi First Digital USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến First Digital USD (FDUSD)

Stablecoin New Developments: FDUSD Unpegged, Stablecoin USD1 Launched, etc.
Since the crypto market bottomed out and rebounded in 2023, the market value of stablecoins has shown explosive growth.

Stablecoins Are No Longer Stable, What Happened To FDUSD?
This article comprehensively discusses the FDUSD depegging incident and its impact

FDUSD Crisis: Another Trust Test in the Stablecoin Market
Explosive allegations from the founder of Tron have pushed FDUSD to the forefront, causing its price to temporarily drop to $0.87 and triggering market panic.