FIDELISFDLS sang VND:Chuyển đổi FIDELIS (FDLS) sang Việt Nam đồng (VND)

FDLS/VND: 1 FDLS ≈ ₫3.87 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FIDELIS Thị trường hôm nay

FIDELIS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDELIS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FDLS, tổng vốn hóa thị trường của FIDELIS tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FIDELIS tính bằng VND đã tăng ₫0.0006973, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDELIS tính bằng VND là ₫104.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.3922.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDLS sang VND

3.87+0.018%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDLS sang VND là ₫3.87 VND, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDLS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDLS/VND trong ngày qua.

Giao dịch FIDELIS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDLS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FDLS/-- Spot is $ and --, and FDLS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FIDELIS sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FDLS sang VND

logo FIDELISSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FDLS
3.87VND
2FDLS
7.74VND
3FDLS
11.62VND
4FDLS
15.49VND
5FDLS
19.37VND
6FDLS
23.24VND
7FDLS
27.12VND
8FDLS
30.99VND
9FDLS
34.87VND
10FDLS
38.74VND
100FDLS
387.49VND
500FDLS
1,937.46VND
1,000FDLS
3,874.92VND
5,000FDLS
19,374.62VND
10,000FDLS
38,749.25VND

Bảng chuyển đổi VND sang FDLS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FIDELIS
1VND
0.258FDLS
2VND
0.5161FDLS
3VND
0.7742FDLS
4VND
1.03FDLS
5VND
1.29FDLS
6VND
1.54FDLS
7VND
1.8FDLS
8VND
2.06FDLS
9VND
2.32FDLS
10VND
2.58FDLS
1,000VND
258.06FDLS
5,000VND
1,290.34FDLS
10,000VND
2,580.69FDLS
50,000VND
12,903.47FDLS
100,000VND
25,806.95FDLS

Bảng chuyển đổi số tiền FDLS sang VND và VND sang FDLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FDLS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FDLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FIDELIS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDLS = $0 USD, 1 FDLS = €0 EUR, 1 FDLS = ₹0.01 INR, 1 FDLS = Rp2.41 IDR, 1 FDLS = $0 CAD, 1 FDLS = £0 GBP, 1 FDLS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001071
logo BTCBTC
0.0000001616
logo ETHETH
0.000004217
logo XRPXRP
0.006125
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002231
logo SOLSOL
0.00009953
logo SMARTSMART
2.34
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.00000423
logo ADAADA
0.01977
logo DOGEDOGE
0.08189
logo TRXTRX
0.05436
logo LINKLINK
0.0007701
logo HYPEHYPE
0.000408
logo WBTCWBTC
0.0000001618

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FIDELIS (FDLS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FDLS của bạn

Nhập số lượng FDLS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FIDELIS hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FIDELIS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FIDELIS sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FIDELIS sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FIDELIS sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FIDELIS sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FIDELIS sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.