Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là FCFA2,304,947.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XAF là FCFA163,515,222,147,017,426.69. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XAF đã tăng FCFA125,960.2, biểu thị mức tăng +5.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XAF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA2,304,947.25 XAF, với sự thay đổi +5.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,925.42 | +5.68% | |
![]() Giao ngay | $0.03356 | +3.85% | |
![]() Giao ngay | $3,925.5 | +5.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,923.8 | +5.69% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,925.42, with a 24-hour trading change of +5.68%, ETH/USDT Spot is $3,925.42 and +5.68%, and ETH/USDT Perpetual is $3,923.8 and +5.69%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cfa Franc Trung Phi
Bảng chuyển đổi ETH sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 2,304,947.25XAF |
2ETH | 4,609,894.51XAF |
3ETH | 6,914,841.77XAF |
4ETH | 9,219,789.03XAF |
5ETH | 11,524,736.29XAF |
6ETH | 13,829,683.55XAF |
7ETH | 16,134,630.81XAF |
8ETH | 18,439,578.07XAF |
9ETH | 20,744,525.33XAF |
10ETH | 23,049,472.59XAF |
100ETH | 230,494,725.97XAF |
500ETH | 1,152,473,629.87XAF |
1,000ETH | 2,304,947,259.75XAF |
5,000ETH | 11,524,736,298.79XAF |
10,000ETH | 23,049,472,597.58XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0000004338ETH |
2XAF | 0.0000008676ETH |
3XAF | 0.000001301ETH |
4XAF | 0.000001735ETH |
5XAF | 0.000002169ETH |
6XAF | 0.000002603ETH |
7XAF | 0.000003036ETH |
8XAF | 0.00000347ETH |
9XAF | 0.000003904ETH |
10XAF | 0.000004338ETH |
1,000,000,000XAF | 433.84ETH |
5,000,000,000XAF | 2,169.24ETH |
10,000,000,000XAF | 4,338.49ETH |
50,000,000,000XAF | 21,692.47ETH |
100,000,000,000XAF | 43,384.94ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XAF và XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 XAF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,921.97USD |
![]() | €3,513.69EUR |
![]() | ₹327,650.79INR |
![]() | Rp59,495,248.32IDR |
![]() | $5,319.76CAD |
![]() | £2,945.4GBP |
![]() | ฿129,357.55THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽362,424.15RUB |
![]() | R$21,332.77BRL |
![]() | د.إ14,403.43AED |
![]() | ₺133,866.25TRY |
![]() | ¥27,662.44CNY |
![]() | ¥564,770.35JPY |
![]() | $30,557.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,921.97 USD, 1 ETH = €3,513.69 EUR, 1 ETH = ₹327,650.79 INR, 1 ETH = Rp59,495,248.32 IDR, 1 ETH = $5,319.76 CAD, 1 ETH = £2,945.4 GBP, 1 ETH = ฿129,357.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
XLM chuyển đổi sang XAF
HYPE chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05022 |
![]() | 0.000007298 |
![]() | 0.0002169 |
![]() | 0.2545 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 0.001076 |
![]() | 0.004792 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 119.88 |
![]() | 0.0002174 |
![]() | 3.83 |
![]() | 2.5 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.000007294 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.02106 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfa Franc Trung Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cfa Franc Trung Phi (XAF)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Cfa Franc Trung Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XAF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cfa Franc Trung Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfa Franc Trung Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfa Franc Trung Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cfa Franc Trung Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
The current annual yield from ETH Mining is close to 5%, and it supports an additional reward limit of up to 1000 ETH.

Earn ETH With ETH: Gate On-Chain Staking Offers Up to 5% APY
In August 2025, the on-chain Mining product for ETH launched by Gate once again attracted market attention.