Devvio Thị trường hôm nay
Devvio đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEVVE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.3856. Với nguồn cung lưu hành là 0 DEVVE, tổng vốn hóa thị trường của DEVVE tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của DEVVE tính bằng GBP đã giảm £-0.009407, biểu thị mức giảm -2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEVVE tính bằng GBP là £1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0963.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEVVE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEVVE sang GBP là £0.3856 GBP, với sự thay đổi -2.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEVVE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEVVE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Devvio
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4776 | -0.43% |
The real-time trading price of DEVVE/USDT Spot is $0.4776, with a 24-hour trading change of -0.43%, DEVVE/USDT Spot is $0.4776 and -0.43%, and DEVVE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Devvio sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi DEVVE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEVVE | 0.38GBP |
2DEVVE | 0.77GBP |
3DEVVE | 1.15GBP |
4DEVVE | 1.54GBP |
5DEVVE | 1.92GBP |
6DEVVE | 2.31GBP |
7DEVVE | 2.69GBP |
8DEVVE | 3.08GBP |
9DEVVE | 3.47GBP |
10DEVVE | 3.85GBP |
1,000DEVVE | 385.66GBP |
5,000DEVVE | 1,928.33GBP |
10,000DEVVE | 3,856.67GBP |
50,000DEVVE | 19,283.35GBP |
100,000DEVVE | 38,566.7GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang DEVVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.59DEVVE |
2GBP | 5.18DEVVE |
3GBP | 7.77DEVVE |
4GBP | 10.37DEVVE |
5GBP | 12.96DEVVE |
6GBP | 15.55DEVVE |
7GBP | 18.15DEVVE |
8GBP | 20.74DEVVE |
9GBP | 23.33DEVVE |
10GBP | 25.92DEVVE |
100GBP | 259.29DEVVE |
500GBP | 1,296.45DEVVE |
1,000GBP | 2,592.91DEVVE |
5,000GBP | 12,964.55DEVVE |
10,000GBP | 25,929.1DEVVE |
Bảng chuyển đổi số tiền DEVVE sang GBP và GBP sang DEVVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DEVVE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang DEVVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Devvio phổ biến
Devvio | 1 DEVVE |
---|---|
![]() | $0.51USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹42.9INR |
![]() | Rp7,790.24IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿16.94THB |
Devvio | 1 DEVVE |
---|---|
![]() | ₽47.46RUB |
![]() | R$2.79BRL |
![]() | د.إ1.89AED |
![]() | ₺17.53TRY |
![]() | ¥3.62CNY |
![]() | ¥73.95JPY |
![]() | $4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEVVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEVVE = $0.51 USD, 1 DEVVE = €0.46 EUR, 1 DEVVE = ₹42.9 INR, 1 DEVVE = Rp7,790.24 IDR, 1 DEVVE = $0.7 CAD, 1 DEVVE = £0.39 GBP, 1 DEVVE = ฿16.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.88 |
![]() | 0.005721 |
![]() | 0.1734 |
![]() | 217.43 |
![]() | 665.71 |
![]() | 0.8595 |
![]() | 3.91 |
![]() | 665.84 |
![]() | 98,483.64 |
![]() | 0.1728 |
![]() | 1,960.24 |
![]() | 3,124.69 |
![]() | 877.17 |
![]() | 0.00573 |
![]() | 16.87 |
![]() | 178.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Devvio (DEVVE) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng DEVVE của bạn
Nhập số lượng DEVVE của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devvio hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devvio.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devvio sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Devvio sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devvio sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devvio sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Devvio sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Devvio (DEVVE)

Lý thuyết đằng sau mẫu đáy đôi: chìa khóa để xác định các tín hiệu đảo chiều thị trường.
Mô hình đáy đôi là một hình thức đảo chiều đáy phổ biến thường xuất hiện sau một xu hướng giảm.

Cần cấu hình hệ thống và mạng ở mức độ nào cho CUI?
Trong ngành công nghiệp tiền điện tử, việc bảo vệ CUI (Thông tin Không Được Phân Loại Kiểm Soát) là rất quan trọng cho sự tuân thủ kỹ thuật và an ninh doanh nghiệp.

Pax Dollar (USDP) là gì? Hiểu về Mô hình Sự tuân thủ của Stablecoin trong Một Bài Viết
Pax Dollar (USDP) là một dự án đại diện kết hợp sự ổn định và Sự tuân thủ.

WalletConnect là gì? Phân tích giá TOKEN WCT mới nhất và dự đoán tương lai
Mỗi khi một người dùng đăng nhập vào một ứng dụng DeFi bằng cách quét mã QR với Ví tiền di động của họ, WalletConnect đang âm thầm xây dựng một cầu nối của niềm tin ở phía sau.

Gate gia nhập Mạng lưới Đô la toàn cầu với tư cách là Đối tác cấp một, dẫn đầu trong việc áp dụng stablecoin
Mạng lưới Đô la Toàn cầu hiện đang là một trong những mạng lưới stablecoin phát triển nhanh nhất trên thế giới, với tiềm năng tăng trưởng kinh tế đáng kể.

Gate hợp tác với WLFI để sớm ra mắt chương trình điểm USD1, độc quyền giới thiệu các ưu đãi cho người dùng USD1
USD1 được phát hành bởi WLFI vào tháng 4 năm nay và là một stablecoin tuân thủ được bảo đảm bởi đồng đô la Mỹ, gắn với giá trị 1:1.