CARV Thị trường hôm nay
CARV đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARV chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹25.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 294,234,013 CARV, tổng vốn hóa thị trường của CARV tính bằng INR là ₹625,513,473,866.37. Trong 24h qua, giá của CARV tính bằng INR đã tăng ₹2.16, biểu thị mức tăng +9.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARV tính bằng INR là ₹131.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹18.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARV sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARV sang INR là ₹25.44 INR, với sự thay đổi +9.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARV/INR trong ngày qua.
Giao dịch CARV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3052 | +9.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3055 | +9.89% |
The real-time trading price of CARV/USDT Spot is $0.3052, with a 24-hour trading change of +9.46%, CARV/USDT Spot is $0.3052 and +9.46%, and CARV/USDT Perpetual is $0.3055 and +9.89%.
Bảng chuyển đổi CARV sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi CARV sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARV | 25.44INR |
2CARV | 50.89INR |
3CARV | 76.34INR |
4CARV | 101.78INR |
5CARV | 127.23INR |
6CARV | 152.68INR |
7CARV | 178.12INR |
8CARV | 203.57INR |
9CARV | 229.02INR |
10CARV | 254.47INR |
100CARV | 2,544.7INR |
500CARV | 12,723.5INR |
1,000CARV | 25,447.01INR |
5,000CARV | 127,235.07INR |
10,000CARV | 254,470.15INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CARV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03929CARV |
2INR | 0.07859CARV |
3INR | 0.1178CARV |
4INR | 0.1571CARV |
5INR | 0.1964CARV |
6INR | 0.2357CARV |
7INR | 0.275CARV |
8INR | 0.3143CARV |
9INR | 0.3536CARV |
10INR | 0.3929CARV |
10,000INR | 392.97CARV |
50,000INR | 1,964.86CARV |
100,000INR | 3,929.73CARV |
500,000INR | 19,648.66CARV |
1,000,000INR | 39,297.33CARV |
Bảng chuyển đổi số tiền CARV sang INR và INR sang CARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CARV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CARV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CARV phổ biến
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.45INR |
![]() | Rp4,620.7IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.05THB |
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | ₽28.15RUB |
![]() | R$1.66BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.4TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥43.86JPY |
![]() | $2.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARV = $0.3 USD, 1 CARV = €0.27 EUR, 1 CARV = ₹25.45 INR, 1 CARV = Rp4,620.7 IDR, 1 CARV = $0.41 CAD, 1 CARV = £0.23 GBP, 1 CARV = ฿10.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3555 |
![]() | 0.00005136 |
![]() | 0.001532 |
![]() | 1.8 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007599 |
![]() | 0.03344 |
![]() | 5.98 |
![]() | 876.77 |
![]() | 0.001531 |
![]() | 26.91 |
![]() | 17.62 |
![]() | 7.58 |
![]() | 0.00005149 |
![]() | 13.07 |
![]() | 0.1445 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CARV (CARV) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARV hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARV sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CARV sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARV sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARV sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi CARV sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CARV (CARV)

CARV Debuts on Gate Alpha — What Is CARV?
The core positioning of CARV is "Modular Identity and Data Layer (IDL)", which reconstructs the data value chain through three main pillars.

Carv Crypto: Price, Buying Guide, and Gaming Impact in 2025
Discover Carv cryptos potential in 2025!

What is CARV Coin? Data Infrastructure in Gaming and AI
CARV Coin is an innovative cryptocurrency that powers the CARV blockchain platform, which focuses on providing data infrastructure for both gaming and artificial intelligence (AI) industries.